Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等方的 とうほうてき ひとしかたてき
đẳng hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
方法的 ほうほうてき
mang tính phương pháp
一方的 いっぽうてき
đơn phương
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
等方 とうほう
Đẳng hướng
後方視的 こうほうしてき
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng