簒立
さんりつ「LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm đoạt ngai vàng, sự soán ngôi

Bảng chia động từ của 簒立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簒立する/さんりつする |
Quá khứ (た) | 簒立した |
Phủ định (未然) | 簒立しない |
Lịch sự (丁寧) | 簒立します |
te (て) | 簒立して |
Khả năng (可能) | 簒立できる |
Thụ động (受身) | 簒立される |
Sai khiến (使役) | 簒立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簒立すられる |
Điều kiện (条件) | 簒立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簒立しろ |
Ý chí (意向) | 簒立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簒立するな |
簒立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簒立
簒奪 さんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
神立 かんだつ
Tên địa danh