Các từ liên quan tới 米ソ海洋境界画定協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
協定世界時 きょうていせかいじ
kết hợp thời gian phổ thông; utc
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).