Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
筋肉減少症 きんにくげんしょうしょう
thiểu cơ (sarcopenia)
運動減少症 うんどうげんしょうしょう
giảm năng vận động
減少 げんしょう
hao
無精子症 むせいししょう
bệnh vô sinh
乏精子症 ぼうせいししょう
số lượng tinh trùng thấp
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính