Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素浪人罷り通る
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
素通り すどおり
đi qua xuyên suốt; đi qua
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.