Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
素通り すどおり
đi qua xuyên suốt; đi qua
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào