締め切り日 しめきりび
giới hạn thời gian; đóng ngày; hạn cuối cùng
締切り しめきり
hạn cuối; hạn chót
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
投票締め切り とうひょうしめきり
kiểm tra tuần tự đóng
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao