Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耿定向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
安定志向 あんていしこう
xu hướng ổn định
定向進化 ていこうしんか
orthogenesis
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).