Các từ liên quan tới 聖者の行進 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.