Các từ liên quan tới 臨済寺 (豊橋市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
臨済宗 りんざいしゅう
(thiền học) tông phái Lâm Tế
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).