Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興津要
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
津津 しんしん
như brimful
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
津 つ
harbour, harbor, port
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ