Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気良く げんきよく
phấn khởi; mãnh liệt
庭 にわ てい、にわ
sân
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.