Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒くれ男 あらくれおとこ
Một người thô lỗ
荒れ あれ
giông tố.
荒く あらく
Dữ dội
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn