Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒巻 あらまき
cá hồi ướp muối; cá cuộn trong lá (tre)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
荒働き あらばたらき
làm việc nặng nhọc, lao động chân tay nặng nhọc
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong