Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血液神経関門
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
神経体液 しんけいたいえき
thể dịch thần kinh
血液 けつえき
huyết
神経鞘粘液腫 しんけいしょうねんえきしゅ
u sợi thần kinh
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng