Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血精液症 けつせいえきしょう
chứng máu trong tinh dịch
精巣 せいそう
tinh hoàn
精液 せいえき
tinh dịch.
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)