Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政職
行政職員 ぎょうせいしょくいん
nhân viên hành chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
行政課 ぎょうせいか
phòng hành chính.