Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政職員 ぎょうせいしょくいん
nhân viên hành chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行政課 ぎょうせいか
phòng hành chính.
行政学 ぎょうせいがく
sự quản trị công cộng