Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覆面算
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
覆面強盗 ふくめんごうとう
tế cướp che mặt
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.