Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覆面MANIA
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
覆面強盗 ふくめんごうとう
tế cướp che mặt
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).