Các từ liên quan tới 見ざる聞かざる目撃者
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ざっと見る ざっとみる
thoáng nhìn.
見えざる手 みえざるて
bàn tay vô hình
遠ざかる とおざかる
xa cách; đi xa
見に入る 見に入る
Nghe thấy
交ざる まざる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
煮ざる にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)