Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
見聞き みきき
sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見聞する けんぶん
nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)