Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 視空間認知障害
認知障害 にんちしょうがい
chứng suy giảm nhận thức
視空間失認 しくうかんしつにん
mất nhận thức không gian thị giác
神経認知障害 しんけいにんちしょうがい
rối loạn nhận thức thần kinh
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
視力障害 しりょくしょうがい
sự rối loạn thị lực
視空間 しくうかん
Không gian thị giác
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
知的障害 ちてきしょうがい
thiểu năng trí tuệ; bệnh về trí não; có khiếm khuyết về trí tuệ