Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
角打 かくうち つのうち
kết hợp kho và quán rượu rượu; kết hợp bên ngoài - giấy phép và quán rượu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân