Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有害物質 ゆうがいぶっしつ
chất độc
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
有害生物駆除物質 ゆーがいせーぶつくじょぶっしつ
thuốc trừ sâu
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
有害植物 ゆうがいしょくぶつ
thực vật có hại
公害物質 こうがいぶっしつ
chất gây ô nhiễm
誘起 ゆうき ゆう き
Sự xui khiến