Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読売ジャイアンツ
Yomiuri Giants; Giants (tên đội bóng chày)
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi