Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講談社漫画賞
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
漫談 まんだん
sự tán gẫu; cuộc chuyện trò huyên thuyên; sự mạn đàm.
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
漫画 まんが マンガ
hí họa
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
漫談家 まんだんか
storyteller hài hước
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp