Các từ liên quan tới 走る男 THE FINAL
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走る はしる
chạy
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
甲走る かんばしる
để làm một lanh lảnh kêu
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm