Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立友
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.