Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立実
足忠実 あしまめ あしちゅうじつ
người hay trạng thái đi bộ không mệt mỏi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.