Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迎沢区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
迎春 げいしゅん
đón xuân; đón mừng năm mới
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón