Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迎え角 むかえかく
câu (của) sự tấn công
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
迎春 げいしゅん
đón xuân; đón mừng năm mới
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón