Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近田豊年
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
豊年 ほうねん
năm được mùa
近年 きんねん
những năm gần đây
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
豊年蝦 ほうねんえび ホウネンエビ
tôm thần tiên (Một loài động vật nước ngọt thuộc ngành Arthropoda Crustacea Anarchaeidae)
近点年 きんてんねん
năm cận nhật (năm có điểm gần mặt trời nhất)
豊年満作 ほうねんまんさく
mùa màng bội thu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước