Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近畿農政局
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
農政 のうせい
nền chính trị nông nghiệp.
政局 せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )