Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠位型ミオパチー
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筋疾患-遠位型 すじしっかん-えんいがた
bệnh cơ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
位相同型 いそうどうけい
homeomorphism, topological equivalence
遠位尿細管 えんいにょーさいかん
tiểu quản xa (distal tubules)