Các từ liên quan tới 遠山の金さん (テレビ朝日)
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora