Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市整備公団
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
公団 こうだん
công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
整備室 せいびしつ
văn phòng (sử dụng trong các trường hợp là văn phòng xây dựng, bảo trì, dịch vụ, v.v.)