Các từ liên quan tới 長命寺 (和泉市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長命 ちょうめい
Sống lâu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
長和 ちょうわ
thời kỳ Chowa (1012.12.25-1017.4.23)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
市長 しちょう
thị trưởng.