開廷
かいてい「KHAI ĐÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc mở phiên toà; mở phiên tòa
非公開
での
開廷
Mở phiên tòa không công khai
裁判開廷期間
Thời gian mở phiên tòa .

Từ trái nghĩa của 開廷
Bảng chia động từ của 開廷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開廷する/かいていする |
Quá khứ (た) | 開廷した |
Phủ định (未然) | 開廷しない |
Lịch sự (丁寧) | 開廷します |
te (て) | 開廷して |
Khả năng (可能) | 開廷できる |
Thụ động (受身) | 開廷される |
Sai khiến (使役) | 開廷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開廷すられる |
Điều kiện (条件) | 開廷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開廷しろ |
Ý chí (意向) | 開廷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開廷するな |