Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障害飛越競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
障害物競走 しょうがいぶつきょうそう
(thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
飛び込み競技 とびこみきょうぎ
cuộc thi lặn
演技性パーソナリティ障害 えんぎせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách kịch tính
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào