Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
~組み立てる ~くみたてる
lắp ghép, lắp ráp
組み立てる くみたてる
ghép
積み立てる つみたてる
trích ra