Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青いイナズマ
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青い旗 あおいはた
Lá cờ xanh.
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
青い色 あおいいろ
màu xanh.
青黒い あおぐろい
xanh thẫm; làm bẩn màu
青臭い あおくさい
thiếu kinh nghiệm