Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国観光公社
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
韓国 かんこく
đại hàn
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
国外公社債 こくがいこーしゃさい
trái phiếu công và doanh nghiệp được phát hành ở nước ngoài
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.