Các từ liên quan tới 風林火山 (小説)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
風俗小説 ふうぞくしょうせつ
tiểu thuyết miêu tả những phong tục và những thái độ (của) ngày
風説 ふうせつ
đồn đại; ngồi lê mách lẻo; tin đồn
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
火風 かふう
lửa và gió
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió