Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風納土城
風土 ふうど
phong thổ
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
気候風土 きこうふうど
khí hậu và đặc trưng từng khu vực
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
政治風土 せいじふうど
môi trường chính trị
風土気候 ふうどきこう
điều kiện tự nhiên; khí hậu thổ nhưỡng