Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛越地震
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
飛地 とびち
vùng đất lọt vào giữa
飛越す ひこす
để nhảy qua qua
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ