Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 首都機能移転
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
首都 しゅと
kinh đô
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
機首 きしゅ
cái mũi ((của) máy bay(mặt phẳng))
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.