Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高気圧ガール
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
寒冷高気圧 かんれいこうきあつ
khí áp cao lạnh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高圧 こうあつ
cao áp.