Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高遠頼継
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高遠 こうえん
quý phái; cao ngất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高信頼性 こうしんらいせい
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.