Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高雄市輪船
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
火輪船 かりんせん
paddle steamer
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.