Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴り響く限り
鳴り響く なりひびく
vang vọng; dội lại; vang lại; (nghĩa bóng) nổi tiếng, tiếng tăm vang vọng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
限り無く かぎりなく
vô cùng; vô hạn.
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
地鳴り じなり
tiếng động ầm ầm trong lòng đất
絹鳴り きぬなり
tiếng vải lụa sột soạt