Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴門の根上りマツ
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マツ科 マツか
Pinaceae, family of pine trees
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
マツ属 マツぞく
Pinus, genus of pine trees
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (order of plants)
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki